Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disbranch




disbranch
[dis'brɑ:nt∫]
ngoại động từ
bẻ cành, tỉa cành khô


/dis'brɑ:ntʃ/

ngoại động từ
bẻ cành, tỉa cành (khô)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.