|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discernement
 | [discernement] |  | danh từ giống đực | |  | sự phân biệt, sự phân định | |  | Discernement des couleurs | | sự phân biệt màu sắc | |  | Discernement du bien et du mal | | sự phân định thiện ác | |  | sự suy xét | |  | Agir sans discernement | | hành động không suy xét | |  | Manquer de discernement | | thiếu suy sét |  | phản nghĩa Confusion |
|
|
|
|