|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discharger
discharger![](img/dict/02C013DD.png) | [dis't∫ɑ:dʒə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bốc dỡ hàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tha, người thả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) máy phóng điện, cái nổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | asynchronous discharger | | cái nổ không đồng bộ |
/dis'tʃɑ:dʤə/
danh từ
người bốc dỡ (hàng)
người tha, người thả
(điện học) máy phóng điện cái nổ asynchronous discharger cái nổ không đồng bộ
|
|
|
|