|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembarrass
disembarrass | [,disim'bærəs] | | ngoại động từ | | | (+ of) làm cho hết lúng túng, làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ | | | (+ from) gở, gở rối |
/'disim'bærəs/
ngoại động từ ( of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ ( from) gỡ, gỡ rối
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|