disfigurement
disfigurement | [dis'figə:mənt] | | Cách viết khác: | | disfiguration |  | [dis,figju:'rei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày | |  | hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể) |
/dis'figəmənt/ (disfiguration) /dis,figjuə'reiʃn/
danh từ
sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày
hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể)
|
|