dishabille
dishabille | [,disæ'bi:l] | | Cách viết khác: | | déshabillé |  | [,deizæ'bi:ei] |  | danh từ | |  | áo xềnh xoàng mặc trong nhà | |  | sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo | |  | in dishabille | | ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo |
/,disæ'bi:l/ (déshabillé) /,deizæ'bi:ei/
danh từ
áo xềnh xoàng mặc trong nhà
sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo in dishabille ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo
|
|