Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disjoint


[disjoint]
tính từ
long ra; lỏng lẻo
Les marches disjointes d'un escalier
những bậc long ra của cầu thang
(nghĩa bóng) tách biệt
Questions bien disjointes
những vấn đề tách biệt hẳn nhau
(toán học) rời nhau
Ensembles disjoints
tập hợp rời nhau
phản nghĩa Conjoint



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.