Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disjonction


[disjonction]
danh từ giống cái
sự rời ra, sự long ra
(luật học, pháp lý) sự tách ra, sự tách riêng
La disjonction de deux questions
sự tách riêng hai vấn đề
(y học) sự tách rời
(lôgic) tổng phân liệt
(sinh vật học) (Disjonction des caractères) sự phân li tính cách
phản nghĩa Jonction, conjonction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.