Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disparate


[disparate]
tính từ
táp nham, lủng củng
Accoutrements disparates
quần áo táp nham
Ménage disparate
gia đình lủng củng
Phản nghĩa Assorti, harmonieux, homogène
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lủng củng, sự trái ngược
Disparate de goûts
sự trái ngược về sở thích
Phản nghiã Conformité, harmonie, unité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.