Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disparu


[disparu]
tính từ
biến đi, biến mất, mất
Vaisseau disparu à l'horizon
chiếc tàu biến đi ở chân trời
chết, mất tích
phản nghĩa Visible, Vivant
danh từ
người chết; người mất tích
Les chers disparus
những người chết thân yêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.