Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dispatcher


[dispatcher]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) nhân viên điều phối
ngoại động từ
phân phối, điều phối
Dispatcher des marchandises
phân phối hàng hoá
Dispatcher les candidats dans les salles d'examen
sắp xếp các thí sinh trong phòng thi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.