Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disponible


[disponible]
tính từ
có sẵn để dùng, sử dụng được
Capital disponible
vốn có sẵn để dùng
Place disponible
chỗ trống (có thể dùng ngay được)
Appartement disponible
căn hộ có thể sử dụng ngay được (có thể ở ngay được)
tạm nghỉ việc
Fonctionnaire disponible
viên chức tạm nghỉ việc
tự do đổi thay, không bị rằng buộc
Je suis totalement disponible
tôi hoàn toàn không bị ràng buộc
Elle est toujours disponible pour écouter ses amis
cô ấy sẵn sàng lắng nghe bạn bè
phản nghĩa Engagé, indisponible, occupé
danh từ giống đực
(thương nghiệp) hàng giao ngay được
(kế toán) tiền có sẵn
quân nhân trừ bị; viên chức tạm nghỉ việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.