Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disposability




disposability
[dis,pouzə'biliti]
danh từ
tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...)
tính có thể chuyển nhượng
tính có thể sử dụng
tính sẵn có để dùng


/dis,pouzə'biliti/

danh từ
tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...)
tính có thể chuyển nhượng
tính có thể sử dụng
tính sẵn có để dùng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.