|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disposability
disposability | [dis,pouzə'biliti] | | danh từ | | | tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...) | | | tính có thể chuyển nhượng | | | tính có thể sử dụng | | | tính sẵn có để dùng |
/dis,pouzə'biliti/
danh từ tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...) tính có thể chuyển nhượng tính có thể sử dụng tính sẵn có để dùng
|
|
|
|