Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disposition


[disposition]
danh từ giống cái
cách xếp đặt, cách bố trí
La disposition d'un appartement
cách xếp đặt căn hộ
(số nhiều) sự chuẩn bị
Prendre ses dispositions pour partir
chuẩn bị ra đi
thiên hướng, khuynh hướng
Disposition à contracter une maladie
thiên hướng mắc một bệnh
Disposition des prix à la hausse
khuynh hướng tăng giá
(số nhiều) khiếu, năng khiếu
Avoir des dispositions pour la musique
có khiếu về nhạc
tâm trạng, trạng thái tâm thần, trạng thái sức khoẻ (thường phải tùy theo văn cảnh mà dịch)
Être en bonne disposition
vui vẻ hồ hởi
Être en mauvaise disposition
bực dọc cau có
(số nhiều) ý (tốt, xấu) đối với
Être dans de bonnes dispositions envers quelqu'un
có thiện ý đối với ai
quyền sử dụng
Avoir deux pièces à sa disposition
được hai gian thuộc quyền sử dụng
Mettre une voiture à la disposition d'un ami
để xe cho bạn sử dụng
à votre disposition
tùy anh bảo làm gì thì tôi làm
điều quy định
Les dispositions d'une loi
những điều quy định của đạo luật
avoir à sa disposition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.