Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissension


[dissension]
danh từ giống cái
sự bất hoà, sự bất đồng
Dissensions politiques
những sự bất đồng về chính trị
Vivre dans la dissension
sống bất hoà
phản nghĩa Concorde, harmonie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.