Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissonance


[dissonance]
danh từ giống cái
(âm nhạc) sự nghịch tai
(ngôn ngữ học) sự khổ đọc; nhóm từ khổ độc
(nghĩa bóng) sự không hài hoà, sự lủng củng
Dissonance entre les principes et la conduite
sự lủng củng giữa nguyên tắc và cách xử sự
phản nghĩa Consonance, euphonie, Accord, harmonie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.