|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissonance
 | [dissonance] |  | danh từ giống cái | |  | (âm nhạc) sự nghịch tai | |  | (ngôn ngữ học) sự khổ đọc; nhóm từ khổ độc | |  | (nghĩa bóng) sự không hài hoà, sự lủng củng | |  | Dissonance entre les principes et la conduite | | sự lủng củng giữa nguyên tắc và cách xử sự |  | phản nghĩa Consonance, euphonie, Accord, harmonie |
|
|
|
|