dissonant
dissonant | ['disənənt] |  | tính từ | |  | (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm | |  | không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm) |
/'disənənt/
tính từ
(âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm
không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)
|
|