Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distance


[distance]
danh từ giống cái
khoảng cách
Distance polaire
khoảng cách cực
Distance focale
tiêu cự
Distance de prise de vue
khoảng cách chụp hình
Distance de projection
khoảng cách chiếu
Distance entre deux lieux
khoảng cách giữa hai địa điểm
La distance de la terre à la lune
khoảng cách từ trái đất đến mặt trăng
Distance explosive de sûreté
khoảng cách an toàn (tránh) nổ
Distance de tir
khoảng cách bắn
Distance réglementaire d'arrêt
khoảng cách qui định dừng (tàu hoả)
Une distance de dix ans entre deux événements
khoảng cách mười năm giữa hai sự kiện
La distance qui sépare deux hommes de conditions différentes
khoảng cách giữa hai người có địa vị khác nhau
à distance
cách xa
lùi về trước (một thời gian lâu)
từ xa
de distance en distance
từng quảng; từng thời gian
rapprocher les distances
xoá bỏ khoảng cách, xoá bỏ sự chênh lệch
se tenir à distance
đứng cách xa; kính nhi viễn chi
tenir à distance
không để lại gần, giữ khoảng cách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.