Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distinct


[distinct]
tính từ
riêng biệt, khác hẳn nhau
Deux sons distincts
hai âm riêng biệt
Traces distinctes
dấu vết rõ
Voix distincte
tiếng nói nghe rõ
(thực vật học) rời, tự do
Stipules distinctes
lá kèm tự do



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.