Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distinguer


[distinguer]
ngoại động từ
phân biệt
Distinguer le vrai du faux
phân biệt thực giả
Distinguer le bien et le mal
phân biệt thiện ác
nhận thấy, nhận rõ
Distinguer une lumière à l'horizon
nhận thấy được một ánh sáng ở chân trời
chú ý đặc biệt, coi trọng, quý mến
Distinguer quelqu'un
quý mến ai
nội động từ
phân biệt, lựa chọn
Elle sait distinguer
cô ta biết phân biệt, cô ta biết lựa chọn
Distinguer entre deux choses
phân biệt giữa hai vật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.