Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distributeur


[distributeur]
danh từ giống đực
người phân phát, người phân phối
Distributeur de prospectus
người phân phát giấy quảng cáo
(kỹ thuật) máy phân phối; bộ phân phối
Distributeur de vapeur
bộ phân phối hơi
Distributeur d'essence
máy phân phối xăng, máy bán xăng
Distributeur d'engrais
máy rắc phân
Distributeur automatique
máy bán hàng tự động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.