|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distributeur
 | [distributeur] |  | danh từ giống đực | |  | người phân phát, người phân phối | |  | Distributeur de prospectus | | người phân phát giấy quảng cáo | |  | (kỹ thuật) máy phân phối; bộ phân phối | |  | Distributeur de vapeur | | bộ phân phối hơi | |  | Distributeur d'essence | | máy phân phối xăng, máy bán xăng | |  | Distributeur d'engrais | | máy rắc phân | |  | Distributeur automatique | | máy bán hàng tự động |
|
|
|
|