Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distribution




distribution
[,distri'bju:∫n]
danh từ
sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
sự rắc, sự rải
sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
(ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)


/,distri'bju:ʃn/

danh từ
sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
sự rắc, sự rải
sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
(ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "distribution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.