Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distributive




distributive
[dis'tribjutiv]
tính từ
phân bổ, phân phối, phân phát
(ngôn ngữ học) phân biệt
distributive pronoun
đại từ phân biệt



phân phối phân bố

/dis'tribjutiv/

tính từ
phân bổ, phân phối, phân phát
(ngôn ngữ học) phân biệt
distributive pronoun đại từ phân biệt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.