|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distributive
distributive![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'tribjutiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân bổ, phân phối, phân phát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) phân biệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | distributive pronoun | | đại từ phân biệt |
phân phối phân bố
/dis'tribjutiv/
tính từ
phân bổ, phân phối, phân phát
(ngôn ngữ học) phân biệt distributive pronoun đại từ phân biệt
|
|
|
|