Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divergence


[divergence]
danh từ giống cái
(vật lý học, toán học) sự phân kì
sự khác nhau, sự bất đồng; sự trái nhau
Divergence d'opinions
sự khác ý kiến
Divergence de vues
sự bất đồng quan điểm
Divergence des intérêts
sự trái nhau về quyền lợi
sự tập phản ứng dây chuyền (trong lò phản ứng nguyên tử)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.