Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divertir


[divertir]
ngoại động từ
làm vui thích, làm cho thích thú
Ce spectacle le divertit
cái ảnh ấy làm anh ta vui thích
Phản nghĩa Ennuyer, importuner
(từ cũ, nghĩa cũ) biển thủ
Divertir les deniers de l'Etat
biển thủ công quỹ
(từ cũ, nghĩa cũ) làm khuây khoả
Divertir la tristesse
làm khuây khoả nỗi buồn
(từ cũ, nghĩa cũ) làm xa lánh
Elle l'a diverti de sa famille
cô ta làm cho cậu ấy xa lánh gia đình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.