Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dividende


[dividende]
danh từ giống đực
(toán học) số bị chia
(kinh tế) lợi tức cổ phần, cổ tức
(thương nghiệp) phần chia nợ (trong tài sản của người vỡ nợ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.