Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divination





divination
[,divi'nei∫n]
tính từ
sự đoán trước tương lai bằng những cách siêu tự nhiên; sự bói toán


/,divi'neiʃn/

tính từ
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán
lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "divination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.