Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diviser


[diviser]
ngoại động từ
chia, phân, phân chia
Diviser une somme
chia một số tiền
L'année est divisée en mois
năm chia thành tháng
Diviser un terrain
phân chia một đám đất
Diviser une tâche entre plusieurs ouvriers
phân một công việc cho nhiều người thợ
Diviser un ouvrage littéraire en chapitres
phân chia một tác phẩm văn học thành nhiều chương
Diviser une phrase en plusieurs éléments
phân tích một câu văn
chia cắt
Diviser un pays
chia cắt một nước
chia rẽ
L'intérêt divise les capitalistes
mối lợi chia rẽ các nhà tư bản
diviser pour régner
chia để trị
Phản nghĩa Grouper, réunir. Rapprocher, réconcilier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.