|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diviseur
 | [diviseur] |  | danh từ giống đực | |  | (toán học) số chia, ước số | |  | Commun diviseur | | ước số chung | |  | Plus grand commun diviseur (P.G.C.D.) | | ước số chung lớn nhất | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ chia rẽ | |  | Jouer le rôle de diviseur dans un syndicat | | đóng vai kẻ chia rẽ trong công đoàn |
|
|
|
|