Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divvy




divvy
['divi]
danh từ
(từ lóng) tiền lãi cổ phần, cổ tức


/'divi/

danh từ
(từ lóng) tiền lãi cổ phần

Related search result for "divvy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.