Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dix


[dix]
tính từ
mười
Les dix doigts des deux mains
mười ngón tay
Période de dix ans
thập kỷ
Dix fois plus grand
lớn gấp mười lần
Une pièce de dix francs
đồng mười frăng
(thứ) mười
Louis dix
vua Lu-i thứ mười
nhiều
On vous l'a dit déjà dix fois
người ta nói với anh nhiều lần
mấy
Cela peut se résumer en dix lignes
điều đó có thể tóm tắt lại mấy dòng
danh từ giống đực
mười
Groupe de dix
nhóm mười người
Multiplier par dix
gấp mười lần
Dix pour cent
mười phần trăm (10 %)
số mười
mồng mười
Le dix de ce mois
mồng mười tháng này
(đánh bài) (đánh cờ) con mười
Le dix de trèfle
con mười nhép
neuf fois sur dix
hầu như hoàn toàn, rất thường xuyên
tuer une personne sur dix
(sự học) giết một phần mười số người
valoir dix
(thân mật) cừ lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.