Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dizaine


[dizaine]
danh từ giống cái
chục; độ chục
Compter par dizaines
tính hàng chục
Une dizaine d'années
độ một chục năm
kỳ mười ngày
đoạn mười hạt (tràng hạt)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.