Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
docteur


[docteur]
danh từ giống đực
tiến sĩ
Docteur ès sciences
tiến sĩ khoa học
bác sĩ (y khoa) (cũng) docteur en médecine
Aller chez le docteur
đi khám bệnh
Appeler le docteur
gọi bác sĩ (về khám bệnh tại nhà)
(tôn giáo) nhà giảng giáo lí
Les docteurs de l'Eglise
những nhà giảng giáo lí Cơ đốc
(từ cũ, nghĩa cũ) nhà thông thái, nhà bác học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.