Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doctrinaire




doctrinaire
[,dɔktri'neə]
Cách viết khác:
doctrinarian
[,dɔktri'neəriən]
danh từ
nhà lý luận cố chấp
tính từ
hay lý luận cố chấp; giáo điều


/,dɔktri'neə/ (doctrinarian) /,dɔktri'neəriən/

danh từ
nhà lý luận cố chấp

tính từ
hay lý luận cố chấp; giáo điều


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.