Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doctrinaire


[doctrinaire]
danh từ
nhà lí luận học thuyết
nhà lí luận cố chấp
(sử học) nhà chiết trung chủ nghĩa (Pháp)
tính từ
lí luận cố chấp
xem (danh từ giống đực 1)
ra vẻ đạo mạo
Ton doctrinaire
giọng ra vẻ đạo mạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.