Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doctrine


[doctrine]
danh từ giống cái
chủ nghĩa, học thuyết, luận thuyết
Doctrine politique
học thuyết chính trị
(luật học, pháp lí) pháp lí, án lí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.