|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dogmatique
 | [dogmatique] |  | tính từ | |  | xem dogme | |  | độc đoán | |  | Esprit dogmatique | | đầu óc độc đoán | |  | Ton dogmatique | | giọng độc đoán |  | phản nghĩa Hésitant, modeste, tolérant |  | danh từ | |  | người giáo điều | |  | người độc đoán |  | danh từ giống cái | |  | (tôn giáo) môn giáo lý |
|
|
|
|