Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dogmatique


[dogmatique]
tính từ
xem dogme
độc đoán
Esprit dogmatique
đầu óc độc đoán
Ton dogmatique
giọng độc đoán
phản nghĩa Hésitant, modeste, tolérant
danh từ
người giáo điều
người độc đoán
danh từ giống cái
(tôn giáo) môn giáo lý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.