Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domestique


[domestique]
tính từ
trong nhà, trong gia đình
Affaires domestiques
việc trong nhà
Travaux domestiques
công việc nội trợ
nuôi trong nhà
Animal domestiques
súc vật nuôi trong nhà, gia súc
(từ cũ, nghĩa cũ) trong nước
Les guerres domestiques
chiến tranh trong nước; nội chiến
Le marché domestique
thi trường trong nước
danh từ
đầy tớ, gia nhân
Traiter qqn comme des domestiques
đối xử với ai như đầy tớ
danh từ giống đực
(sử học) gia thần
(từ cũ, nghĩa cũ) gia đình
Vivre confortablement dans son domestique
sống thoải mái trong gia đình
(từ cũ, nghĩa cũ) bọn đầy tớ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.