Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domicile


[domicile]
danh từ giống đực
chính quán, nơi ở, nhà ở
Être sans domicile
không có nơi ở, vô gia cư
Personne sans domicile fixe
người không có chỗ ở cố định
Violer le domicile de quelqu'un
xâm phạm nhà ở của ai
Domicile d'une société
trụ sở của một hội
(thể thao) sân nhà
Une victoire à domicile
chiến thắng trên sân nhà
Jouer à domicile
chơi trên sân nhà
Le PSG joue à domicile contre Lille
PSG tiếp Lille trên sân nhà
à domocile
tại nhà; tận nhà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.