Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dominance


[dominance]
danh từ giống cái
(sinh vật học) tính trội
Dominance d'un gène
tính trội của một gen
(từ cũ, nghĩa cũ) sự trội, sự nổi nhất
Dominance d'une couleur dans un tableau
sự trội của một màu trong một bức tranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.