Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domination


[domination]
danh từ giống cái
sự thống trị, sự đô hộ
La domination des colonialistes
sự thống trị của bọn thực dân
sự chế ngự, sự kiềm chế
Domination morale
sự chế ngự về mặt đạo đức, ảnh hưởng về mặt đạo đức
Vivre sous la domination de qqn
sống dưới sự chế ngự của ai
Domination de soi -même
sự tự kiềm chế
(số nhiều) thiên thần thượng đẳng
phản nghĩa Liberté; indépendance. Obéissance, servitude, sujétion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.