Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dominicaine


[dominicaine]
danh từ giống cái
(tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních
tính từ giống cái
xem (danh từ)
Costume dominicain
quần áo thầy tu dòng Đô-mi-ních
(thuộc) Đô-mi-ni-ca-na (nước cộng hoà)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.