|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dompter
 | [dompter] |  | ngoại động từ | |  | thuần hoá | |  | Dompter un tigre | | thuần hoá một con hổ | |  | khuất phục, chế ngự | |  | Dompter des rebelles | | khuất phục bọn phiến loạn | |  | Dompter les forces de la nature | | chế ngự sức mạnh của thiên nhiên | |  | Dompter sa colère | | chế ngự cơn giận của mình |
|
|
|
|