Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dompter


[dompter]
ngoại động từ
thuần hoá
Dompter un tigre
thuần hoá một con hổ
khuất phục, chế ngự
Dompter des rebelles
khuất phục bọn phiến loạn
Dompter les forces de la nature
chế ngự sức mạnh của thiên nhiên
Dompter sa colère
chế ngự cơn giận của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.