|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
donc
 | [donc] |  | liên từ | |  | vậy thì | |  | Je pense, donc je suis | | tôi tư duy, vậy thì tôi tồn tại | |  | vậy; thế; nào; ư; đi | |  | Qu'avez-vous donc ? | | anh sao thế? anh làm sao vậy? | |  | Venez donc | | nào đến đây | |  | Où donc ? | | ở đây vậy? | |  | C'est donc terminé | | xong rồi ư? | |  | Parle donc | | anh nói đi |  | đồng âm Dom, don, dont |
|
|
|
|