Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
donnant


[donnant]
tính từ
hay cho, thích cho
Avoir l'humeur donnant
có tính thích cho, thảo
donnant donnant
có đi có lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.