Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
donnée


[donnée]
tính từ giống cái
xem donné
danh từ giống cái
số liệu, cứ liệu, dữ liệu
Données statistiques
số liệu thống kê
Les données d'un roman
cứ liệu của một cuốn tiểu thuyết
Base de donnée
(tin há»c) cÆ¡ sở dữ liệu
(số nhiá»u) dữ kiện



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.