Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dorer


[dorer]
ngoại động từ
mạ vàng, thếp vàng
(văn học) làm cho vàng rực
La moisson dore les sillons
lúa chín làm cho luống cày vàng rực
tô điểm
Dorer la vie
tô điểm cuộc đời
Dorer sa pensée
tô điểm tư tưởng của mình
làm vàng mặt (bánh, bằng cách bôi lòng đỏ trứng lên trước khi nướng)
dorer la pilule
(thân mật) khiến cho nuốt bồ hòn làm ngọt
(thân mật) tô vẽ để che đậy
đồng âm Dors, dore



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.