Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dorsal


[dorsal]
tính từ
xem dos
Vertèbres dorsales
(giải phẫu) đốt sống lưng
Face dorsale
(giải phẫu) mặt lưng, mặt mu (bàn tay)
Nageoire dorsale
(động vật học) vay lưng (cá)
(ngôn ngữ học) (Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ lưng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.