 | [dorsale] |
 | tính từ giống cái |
| |  | xem dos |
| |  | Vertèbres dorsales |
| | (giải phẫu) đốt sống lưng |
| |  | Face dorsale |
| | (giải phẫu) mặt lưng, mặt mu (bàn tay) |
| |  | Nageoire dorsale |
| | (động vật học) vay lưng (cá) |
| |  | (ngôn ngữ học) (Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi |
 | danh từ giống cái |
| |  | (ngôn ngữ học) âm mặt lưỡi |