Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dote




dote
[dout]
nội động từ
(to dote on somebody / something) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ
she dotes on her grandchildren
bà cụ quá cưng các cháu
I just dote on hot buttered scones !
tôi chỉ mê bánh nướng nóng phết bơ mà thôi!


/dout/ (doat) /dout/

nội động từ
hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)
((thường) on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ

Related search result for "dote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.